Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
electrode
[i'lektroud]
|
danh từ
điện cực
Chuyên ngành Anh - Việt
electrode
[i'lektroud]
|
Kỹ thuật
điện cực; que hàn
Sinh học
điện cực
Toán học
điện cực
Vật lý
điện cực
Xây dựng, Kiến trúc
điện cực; que hàn
Từ điển Anh - Anh
electrode
|

electrode

electrode (ĭ-lĕkʹtrōd) noun

1. A solid electric conductor through which an electric current enters or leaves an electrolytic cell or other medium.

2. A collector or emitter of electric charge or of electric-charge carriers, as in a semiconducting device.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
electrode
|
electrode
electrode (n)
conductor, rod, anode, cathode, probe