Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
effrontery
['ifrʌntəri]
|
danh từ
tính mặt dày mày dạn, tính vô liêm sỉ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
effrontery
|
effrontery
effrontery (n)
impudence, nerve, cheek (informal), cheekiness (UK, informal), boldness, arrogance, chutzpah (informal), brashness, shamelessness