Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
ebb and flow
|
Kỹ thuật
triều lên và xuống
Xây dựng, Kiến trúc
triều lên và xuống
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ebb and flow
|
ebb and flow
ebb and flow (n)
shift, fluctuation, vacillation, variation, flux, variability
ebb and flow (v)
fluctuate, vacillate, vary