Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
earsplitting
|
earsplitting
earsplitting (adj)
loud, piercing, shrill, deafening, noisy, thunderous
antonym: quiet