Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
earnestly
['ə:nistli]
|
phó từ
nghiêm túc, nghiêm chỉnh
sốt sắng; tha thiết
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
earnestly
|
earnestly
earnestly (adv)
sincerely, seriously, solemnly, intensely, deeply, strongly