Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dạm
[dạm]
|
động từ.
varnish, lacquer
offer, propose; suggest
(tranh ảnh) touch up, retouch; add
(lông mày) make up
danh từ
salted crab
Từ điển Việt - Việt
dạm
|
động từ
vẽ đè lên những nét đã có sẵn
thầy đồ bắt trò dạm những chữ thầy đã viết
sửa nét chữ cho đẹp hơn
có tài dạm chữ
vẽ phác
hỏi xem có ưng thuận không
dạm mua hàng
muốn lấy một người làm vợ
cô ấy đã có người dạm