Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dynamite
['dainəmait]
|
danh từ
đi-na-mít
ngoại động từ
phá bằng đi-na-mít
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm thất bại hoàn toàn, phá huỷ hoàn toàn
Chuyên ngành Anh - Việt
dynamite
['dainəmait]
|
Hoá học
đinamit
Kỹ thuật
đinamit
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dynamite
|
dynamite
dynamite (v)
blow up, blast, explode, detonate, destroy, wreck