Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dynamic
[dai'næmik]
|
tính từ ( (cũng) dynamical )
(thuộc) động lực
(thuộc) động lực học
năng động, năng nổ, sôi nổi
(y học) (thuộc) chức năng
danh từ
động lực
Chuyên ngành Anh - Việt
dynamic
[dai'næmik]
|
Hoá học
(thuộc) động lực (học), động lực
Kỹ thuật
động lực
Xây dựng, Kiến trúc
động lực
Từ điển Anh - Anh
dynamic
|

dynamic

dynamic (dī-nămʹĭk) adjective

also dynamical (-ĭ-kəl)

1. a. Of or relating to energy or to objects in motion. b. Of or relating to the study of dynamics.

2. Characterized by continuous change, activity, or progress: a dynamic market.

3. Marked by intensity and vigor; forceful. See synonyms at active.

4. Of or relating to variation of intensity, as in musical sound.

noun

1. An interactive system or process, especially one involving competing or conflicting forces: "the story of a malign dynamic between white prejudice and black autonomy" (Edmund S. Morgan).

2. A force, especially political, social, or psychological: the main dynamic behind the revolution.

 

[French dynamique, ultimately from Greek dunamikos, powerful, from dunamis, power, from dunasthai, to be able.]

dynamʹically adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dynamic
|
dynamic
dynamic (adj)
active, go-ahead (informal), self-motivated, energetic, vibrant, forceful, full of life, vigorous
antonym: lethargic