Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
duyên cớ
[duyên cớ]
|
danh từ
reason; cause; motive (như duyên cơ )
Từ điển Việt - Việt
duyên cớ
|
danh từ
nguyên nhân của sự việc
duyên cớ gì anh tức giận đến thế?