Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
duyên cách
[duyên cách]
|
change; alteration
Từ điển Việt - Việt
duyên cách
|
danh từ
(từ cũ) sự thay đổi từ cũ sang mới
duyên cách các từ trong từ điển