Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dusk
[dʌsk]
|
danh từ
bóng tối
lúc chạng vạng, lúc tối nhá nhem
tính từ (thơ ca)
tối mờ mờ
tối màu
nội động từ (thơ ca)
tối lại, mờ tối lại
ngoại động từ (thơ ca)
làm tối, làm mờ tối
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dusk
|
dusk
dusk (n)
twilight, sunset, nightfall, sundown, evening, even (literary), eventide (literary)
antonym: dawn