Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
dura mater
['djuərə'meitə]
|
danh từ
(giải phẫu) màng cứng (bọc ngoài não và tuỷ sống)