Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dún dẩy
[dún dẩy]
|
waddle
Từ điển Việt - Việt
dún dẩy
|
động từ
cô ấy làm điệu dún dẩy hai chân