Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dùi cui
[dùi cui]
|
club; bludgeon; cosh; cudgel; truncheon; blackjack
Từ điển Việt - Việt
dùi cui
|
danh từ
gậy dùng cho cảnh sát
cảnh sát dùng dùi cui điện lùa những người biểu tình lên xe