Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
droll
[droul]
|
tính từ
khôi hài, buồn cười, như trò hề
kỳ cục, kỳ quặc, kỳ lạ
danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) anh hề; người làm trò khôi hài
nội động từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm)
đóng vai hề; làm trò hề
( + with , at , on ) đùa cợt, làm trò khôi hài
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
droll
|
droll
droll (adj)
amusing, funny, comic, witty, humorous, comical, entertaining, quaint, absurd
antonym: dull