Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
drapery
['dreipəri]
|
danh từ
vải vóc
nghề bán vải, nghề bán hàng vải
quần áo xếp nếp; màn rũ xếp nếp, trướng rũ xếp nếp
(nghệ thuật) thuật khắc xếp nếp, thuật vẽ xếp nếp (quần áo, màn... trong điêu khắc, hội hoạ)
Từ điển Anh - Anh
drapery
|

drapery

drapery (drāʹpə-rē) noun

plural draperies

1. Cloth or clothing gracefully arranged in loose folds.

2. A piece or pieces of heavy fabric hanging straight in loose folds, used as a curtain.

3. Cloth; fabric.

4. Chiefly British. The business of a draper.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
drapery
|
drapery
drapery (n)
curtains, hangings, drapes, swags