Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
drapery
['dreipəri]
|
danh từ
vải vóc
nghề bán vải, nghề bán hàng vải
quần áo xếp nếp; màn rũ xếp nếp, trướng rũ xếp nếp
(nghệ thuật) thuật khắc xếp nếp, thuật vẽ xếp nếp (quần áo, màn... trong điêu khắc, hội hoạ)