Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
dovecote
|

dovecote

dovecote (dŭvʹkōt, -kŏt) also dovecot (-kŏt) noun

A compartmental structure, often raised on a pole, for housing domesticated pigeons.