Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
douse
[daus]
|
ngoại động từ ( (cũng) dowse )
(hàng hải) hạ (buồm)
đóng (cửa sổ ở thành tàu)
tắt (đèn)
té nước lên, giội nước lên
(từ cổ,nghĩa cổ) tắt đèn