Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dourness
|
dourness
dourness (n)
  • severity, unfriendliness, sourness, sternness, grimness
    antonym: kindness
  • determination, stubbornness, purpose, drive, resoluteness, resolve
    antonym: indecision