Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dour
['duə]
|
tính từ
( Ê-cốt) nghiêm khắc, khắc khổ
khó lay chuyển
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dour
|
dour
dour (adj)
  • severe, unfriendly, sour, stern, hard-faced, grim, harsh
    antonym: kindly
  • determined, stubborn, set, purposeful, resolute, resolved
    antonym: indecisive