Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
doormat
['dɔ:mæt]
|
danh từ
thảm chùi chân (đặt ở cửa)
người bị chà đạp, người bị khinh khi