Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
donkeywork
|
donkeywork
donkeywork (n)
  • hard work, heavy labor, hard graft
  • groundwork, preparatory, work, legwork (informal), preparation, research