Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
donkey's years
|
thành ngữ donkey
(từ lóng) thời gian dài dằng dặc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
donkey's years
|
donkey's years
donkey's years (n)
years, for ever, eons, yonks (UK, slang), ages (informal)