Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
done for
|
done for
done for (adj)
  • finished, in serious trouble, in deep trouble, in dire straits, in hot water
  • exhausted, tired, worn out, shattered, dog-tired (informal), whacked (UK, informal), tired out, fatigued
    antonym: fresh