Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
doing well
|
doing well
doing well (adj)
flourishing, prosperous, thriving, in the ascendant, booming, successful, healthy, faring well, burgeoning, blossoming
antonym: declining