Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dog-eared
|
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dog-eared
|
dog-eared
dog-eared (adj)
damaged, tattered, battered, well-read, worn, well-thumbed