Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dodo
['doudou]
|
danh từ, số nhiều dodos , dodoes
(động vật học) chim cưu (thuộc bộ bồ câu, nay đã tuyệt chủng)
Từ điển Anh - Anh
dodo
|

dodo

 

dodo (dōʹdō) noun

plural dodoes or dodos

1. A large, clumsy, flightless bird (Raphus cucullatus), formerly of the island of Mauritius in the Indian Ocean, that has been extinct since the late 17th century.

2. Informal. One whose dress, lifestyle, and ideas are hopelessly passé.

3. Informal. A stupid person; an idiot.

 

[Portuguese dodó, alteration of obsolete Dutch dodors : Dutch dot, tuft of feathers + obsolete Dutch ors, tail (from Middle Dutch ærs).]