Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
doctrinaire
[,dɔktri'neə]
|
Cách viết khác : doctrinarian [,dɔktri'neəriən]
danh từ
nhà lý luận cố chấp
tính từ
hay lý luận cố chấp; giáo điều
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
doctrinaire
|
doctrinaire
doctrinaire (adj)
rigid, inflexible, stern, strict, unbending, dogmatic
antonym: liberal
doctrinaire (n)
pedant, obfuscator, scholar, nitpicker, theoretician, sophist, hairsplitter
antonym: dilettante