Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
doctorate
['dɔktərit]
|
danh từ
học vị tiến sĩ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
doctorate
|
doctorate
doctorate (n)
higher degree, research degree, university degree, Ph.D., Doctor of Philosophy