Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Chuyên ngành Anh - Việt
docking station
|
Tin học
Hộp chứa có chứa các ổ đĩa, các mạch video, và các ổ cắm đặc biệt, được thiết kế để đựng một máy tính notebook. Khi máy notebook được đặt vào trong docking station thì các thiết bị đã gắn với docking station sẽ được máy notebook đó sử dụng. Lời khuyên : Nếu bạn đã có một máy tính notebook hoặc laptop có ổ cứng lớn và ít nhất 4 M RAM, thì dùng thêm docking station sẽ đỡ tốn kém hơn so với việc mua một máy tính để bàn.