Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
do well
|
do well
do well (v)
  • sail through, do with ease, pass with flying colors, breeze through, ace (US, slang)
    antonym: fail
  • star, excel, shine, succeed, stand out, steal the show
  • succeed, get ahead, be successful, prosper, thrive, make it (informal), flourish, get to the top, climb the ladder, make good
    antonym: fail