Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dividend
['dividend]
|
danh từ
(toán học) số bị chia, cái bị chia
(tài chính) tiền lãi cổ phần, cổ tức
Chuyên ngành Anh - Việt
dividend
['dividend]
|
Hoá học
tiền lãi cổ phần
Kinh tế
cổ tức; tiền lãi cổ phần
Kỹ thuật
số bị chia; tiền lãi cổ phần
Tin học
số bị chia
Toán học
số bị chia; tiền lãi cổ phần
Vật lý
số bị chia
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dividend
|
dividend
dividend (n)
bonus, extra, payment, share, surplus, disbursement