Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
diverse
[dai'və:s]
|
tính từ
gồm nhiều loại khác nhau, linh tinh
thay đổi khác nhau
Chuyên ngành Anh - Việt
diverse
[dai'və:s]
|
Kỹ thuật
đa dạng
Toán học
khác nhau, khác
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
diverse
|
diverse
diverse (adj)
  • varied, miscellaneous, assorted, sundry
  • different, dissimilar, unlike, distinct, separate, opposite, disparate
    antonym: similar