Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
distract
[dis'trækt]
|
ngoại động từ
làm sao lãng, làm lãng đi, làm lãng trí
làm cho ai lãng đi không chú ý đến những vấn đề quan trọng hơn
làm rối bời, làm rối trí
Chuyên ngành Anh - Việt
distracting
|
Tin học
giảm linh động
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
distracting
|
distracting
distracting (adj)
off-putting, disturbing, diverting, disrupting