Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
dissymmetry
[di'simitri]
|
danh từ
sự không đối xứng; tính không đối xứng
sự đối xứng ngược chiều; tính đối xứng ngược chiều