Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dissuasion
[di'sweiʒn]
|
danh từ
sự khuyên can, sự khuyên ngăn, sự can gián, sự can ngăn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dissuasion
|
dissuasion
dissuasion (n)
discouragement, deterrence, persuasion, opposition, warning
antonym: encouragement