Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dissolution
[,disə'lu:∫n]
|
danh từ
sự rã ra, sự tan rã, sự phân huỷ
sự hoà tan; sự tan ra (băng, tuyết...)
sự giải tán (nghị viện, quốc hội); sự giải thể (một công ty...)
sự huỷ bỏ (một giao kèo, cuộc hôn nhân...)
sự tan biến, sự biến mất
sự chết
Chuyên ngành Anh - Việt
dissolution
[,disə'lu:∫n]
|
Hoá học
hoà tan; nóng chảy (kim loại); dung dịch
Kỹ thuật
sự hoà tan
Sinh học
hòa tan; pha loãng
Toán học
sự hoà tan
Vật lý
sự hoà tan
Từ điển Anh - Anh
dissolution
|

dissolution

dissolution (sə-lʹshən) noun

1. Decomposition into fragments or parts; disintegration.

2. Indulgence in sensual pleasures; debauchery.

3. Termination or extinction by disintegration or dispersion: The dissolution of the empire was remarkably swift.

4. Extinction of life; death.

5. Annulment or termination of a formal or legal bond, tie, or contract.

6. Formal dismissal of an assembly or legislature.

7. Reduction to a liquid form; liquefaction.

disʹsolutive adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dissolution
|
dissolution
dissolution (n)
closure, disbanding, termination, ending, suspension, conclusion
antonym: inauguration