Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dissension
[di'sen∫n]
|
danh từ
mối bất đồng, mối chia rẽ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dissension
|
dissension
dissension (n)
opposition, disagreement, dissent, discord, rebellion, conflict
antonym: consent