Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
disquiet
[dis'kwaiət]
|
tính từ
không an tâm, không yên lòng, băn khoăn lo lắng
danh từ
sự không an tâm, sự không yên lòng, sự băn khoăn lo lắng
ngoại động từ
làm không an tâm, làm không yên lòng, làm băn khoăn lo lắng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
disquiet
|
disquiet
disquiet (n)
unrest, uneasiness, concern, worry, anxiety, foreboding, alarm
antonym: calmness