Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
disproportion
[,disprə'pɔ:∫n]
|
danh từ
sự thiếu cân đối, sự không cân đối; sự thiếu cân xứng, sự không cân xứng; sự không tỷ lệ
Chuyên ngành Anh - Việt
disproportion
[,disprə'pɔ:∫n]
|
Kỹ thuật
[sự, tính] không tỉ lệ, sự không tương xứng, tính không khớp
Toán học
[sự, tính] không tỉ lệ, sự không tương xứng, tính không khớp
Vật lý
(sự, tính) không tỉ lệ, sự không tương xứng, tính không khớp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
disproportion
|
disproportion
disproportion (n)
imbalance, discrepancy, disparity, inequality, inconsistency, inequity
antonym: equality