Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
disparate
['dispərit]
|
tính từ
khác hẳn nhau, khác loại; tạp nham
danh từ số nhiều
vật khác hẳn nhau, vật khác loại; vật tạp nham
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
disparate
|
disparate
disparate (adj)
dissimilar, unlike, unequal, different, incongruent, unrelated, contrasting, distinct
antonym: similar