Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
disobedience
[,disə'bi:djəns]
|
danh từ
sự không vâng lời, sự không tuân lệnh, sự bất phục tùng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
disobedience
|
disobedience
disobedience (n)
defiance, noncompliance, breaking the rules, insubordination, naughtiness, waywardness, rebellion
antonym: obedience