Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
disjoint
[dis'dʒɔint]
|
ngoại động từ
tháo rời ra
tháo rời khớp nối ra; làm trật khớp
Chuyên ngành Anh - Việt
disjoint
[dis'dʒɔint]
|
Kỹ thuật
tháo khớp
Sinh học
tháo khớp
Toán học
rời (nhau)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
disjoint
|
disjoint
disjoint (v)
  • come apart, split, separate, divide, sever, disconnect, dismember
    antonym: join
  • dislocate, dislodge, move, relocate, separate
    antonym: retain