Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
disjoin
[dis'dʒɔin]
|
ngoại động từ
làm rời ra, tách rời ra, phân cách ra
Từ điển Pháp - Việt
disjoindre
|
ngoại động từ
tháo ra, tách ra
(luật học, pháp lý) tách rời hai vụ kiện
phản nghĩa Joindre , rapprocher , rejoindre