Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
disharmonise
[dis'hɑ:mənaiz]
|
Cách viết khác : disharmonize [dis'hɑ:mənaiz]
ngoại động từ
làm mất hoà hợp, làm mất hài hoà
làm mất hoà âm; làm nghịch tai