Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
disharmonious
[,dishɑ:'mounjəs]
|
tính từ
không hoà hợp, không hài hoà
không hoà âm; nghịch tai
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
disharmonious
|
disharmonious
disharmonious (adj)
conflicting, discordant, tense, uneasy, bitter, resentful, at odds
antonym: harmonious