Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
disembark
[,disim'bɑ:k]
|
ngoại động từ
cho (hành khách) lên bờ, cho lên bộ; bốc dỡ (hàng...) lên bờ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho xuống xe
nội động từ
lên bờ, lên bộ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xuống xe
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
disembark
|
disembark
disembark (v)
come ashore, go ashore, land, get off, arrive in port, debark
antonym: embark