Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
disease-free
|
disease-free
disease-free (adj)
aseptic, sterile, uninfected, sterilized, germ-free, hygienic, clean, disinfected, pure, antiseptic, uncontaminated, purified, sanitized
antonym: septic