Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
discourtesy
[dis'kə:tisi]
|
danh từ
sự bất lịch sự, sự khiếm nhã
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
discourtesy
|
discourtesy
discourtesy (n)
rudeness, impoliteness, disrespect, insolence, incivility
antonym: politeness